Chương 57: Thẹn thùng. Tần Thập Nhị. 28/07/2020. Trước Sau. Reup by Yee. Chuyển ngữ: Mic. Buổi chiều Cận Tây Trầm không có việc, phía trường học về cơ bản cũng đã xin nghỉ dài hạn, thế nên điều mà anh từng nói không đi đâu chỉ ở bên cạnh cô rốt cuộc không hề giả
Loa toàn dải có 3 kiểu phổ biến là thùng hở, thùng phải hồi tiếng trầm và thùng kèn sau. Loa toàn dải với nam châm khá to. 2. Đặc điểm của loa toàn dải Đặc điểm nổi bật của loa toàn dải là khả năng thể hiện âm trung. Nên giọng hát hoặc nhạc cụ hòa tấu khi nghe qua toàn dải như nổi bật hẳn lên.
Hạ Trầm thấp giọng cười. Hắn ừ một tiếng, tiếp tục nắm chặt lấy tay của Quý Bạch. "Cái gì cũng tính là sao chứ." Hạ Trầm nhìn cậu, hầu kết hơi cử động, giơ tay lên che lại đôi mắt của Quý Bạch. Từ Hạo vỗ vỗ ngực: "Anh em đầy nghĩa khí!" "Tôi đã nói
Miễn là em bình an, điều gì anh cũng có thể thoả hiệp!" *** Ánh nắng rọi vào phòng, Minh Anh dậy khi đồng hồ mới chỉ 6h sáng. Cô từ nhà vệ sinh bước ra, mắt mở rõ ràng mới thấy mấy thứ đặt trên bàn.
Động tác này sẽ đẩy thanh quản xuống dưới cổ họng và làm cho giọng nói của bạn trầm hơn. Lặp lại điều này 4 hoặc 5 lần trước khi bạn nói, nhưng đừng ngáp quá to vì nó có thể làm tổn thương dây thanh âm của bạn. Tạo ra tiếng vang từ ngực. Để làm điều này
ikYJxZ7. Từ điển Việt-Anh giọng trầm Bản dịch của "giọng trầm" trong Anh là gì? vi giọng trầm = en volume_up bass chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI giọng trầm {danh} EN volume_up bass Bản dịch VI giọng trầm {danh từ} 1. âm nhạc giọng trầm từ khác giọng bass volume_up bass {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "giọng trầm" trong tiếng Anh trầm tính từEnglishlowgiọng danh từEnglishtonetonetonevoicegiọng nữ trầm danh từEnglishaltocontraltogiọng văn danh từEnglishtonegiọng điệu danh từEnglishtonegiọng nam cao danh từEnglishaltogiọng nói đều đều buồn ngủ danh từEnglishdronehương trầm danh từEnglishincensegiọng nói danh từEnglishvoicethăng trầm danh từEnglishups and downsgiọng nam trung danh từEnglishbaritone Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese giết lẫn nhaugiết ngườigiết thời giangiọnggiọng bassgiọng nam caogiọng nam trunggiọng nóigiọng nói đều đều buồn ngủgiọng nữ trầm giọng trầm giọng văngiọng điệugiọtgiọt chất lỏng đặcgiọt lệgiọt mưagiọt sươnggiỏ câugiỏ mâygiỏ rác commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Từ điển Việt-Anh trầm Bản dịch của "trầm" trong Anh là gì? vi trầm = en volume_up low chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI trầm {tính} EN volume_up low giọng trầm {danh} EN volume_up bass trầm tĩnh {tính} EN volume_up cool trầm hương {danh r} EN volume_up Agarwood trầm tích {nhiều} EN volume_up deposits Bản dịch VI trầm {tính từ} trầm từ khác thấp, thấp hèn, ở dưới thấp volume_up low {tính} VI giọng trầm {danh từ} 1. âm nhạc giọng trầm từ khác giọng bass volume_up bass {danh} VI trầm tĩnh {tính từ} trầm tĩnh từ khác lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, dễ chịu volume_up cool {tính} VI trầm hương {danh từ riêng} 1. thực vật học trầm hương volume_up Agarwood {danh r} Eaglewood VI trầm tích {số nhiều} 1. địa chất trầm tích từ khác lớp lắng đọng volume_up deposits {nhiều} Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese trải ga giườngtrải lòngtrải nghiệmtrải quatrải qua sự kiện gìtrải qua việt gìtrải ratrảng cỏtrấn antrấu trầm trầm hươngtrầm lặngtrầm ngâmtrầm ngâm suy nghĩtrầm trọngtrầm trọng hóatrầm trồtrầm tíchtrầm tích phù satrầm tích sông commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Dictionary Vietnamese-English giọng trầm What is the translation of "giọng trầm" in English? vi giọng trầm = en volume_up bass chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI giọng trầm {noun} EN volume_up bass Translations VI giọng trầm {noun} 1. music giọng trầm also giọng bass volume_up bass {noun} Similar translations Similar translations for "giọng trầm" in English trầm adjectiveEnglishlowgiọng nounEnglishtonetonetonevoicegiọng nữ trầm nounEnglishaltocontraltogiọng văn nounEnglishtonegiọng điệu nounEnglishtonegiọng nam cao nounEnglishaltogiọng nói đều đều buồn ngủ nounEnglishdronehương trầm nounEnglishincensegiọng nói nounEnglishvoicethăng trầm nounEnglishups and downsgiọng nam trung nounEnglishbaritone More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese giết lẫn nhaugiết ngườigiết thời giangiọnggiọng bassgiọng nam caogiọng nam trunggiọng nóigiọng nói đều đều buồn ngủgiọng nữ trầm giọng trầm giọng văngiọng điệugiọtgiọt chất lỏng đặcgiọt lệgiọt mưagiọt sươnggiỏ câugiỏ mâygiỏ rác In the English-Danish dictionary you will find more translations. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
PODCAST TẬP 6 MUỐN NÓI TIẾNG ANH TRẦM, VANG, RUNG NHƯ NGƯỜI MỸ, PHẢI CÓ PLACEMENT! PODCAST TẬP 6 MUỐN NÓI TIẾNG ANH TRẦM, VANG, RUNG NHƯ NGƯỜI MỸ, PHẢI CÓ PLACEMENT! VIETNAMESE giọng trầm giọng thấp ENGLISH deep voice /dip vɔɪs/ Giọng trầm là chất giọng có âm vực rất thấp, trầm ổn. Ví dụ 1. Anh ấy có một giọng nói trầm ấm và nó thực sự thu hút tôi. He has a deep voice and it really appeals to me. 2. Một giọng nói trầm ấm thông báo nghi thức đám cưới bắt đầu, và âm nhạc nổi lên. A deep voice announced the wedding ceremony to begin, and music began. Ghi chú Cùng DOL học một số idioms với voice’ nhé! – find your voice/tongue để có thể nói hoặc bày tỏ quan điểm. Ví dụ I couldn’t speak for a moment, but then I found my voice. Tôi không thể nói trong một lúc, nhưng sau đó tôi đã bày tỏ quan điểm của mình. – give voice to something để bày tỏ cảm xúc, lo lắng,… Ví dụ Many workers at the meeting gave voice to their fears about job security. Nhiều công nhân tại cuộc họp đã lên tiếng về những lo ngại của họ về đảm bảo việc làm – at the top of your voice to nhất có thể Ví dụ I was shouting at the top of my voice but she couldn’t hear me. Tôi đã hét lên to nhất có thể nhưng cô ấy không thể nghe thấy tôi. Danh sách từ mới nhất Xem chi tiết
Từ điển Việt-Anh giọng nữ trầm Bản dịch của "giọng nữ trầm" trong Anh là gì? vi giọng nữ trầm = en volume_up alto chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI giọng nữ trầm {danh} EN volume_up alto contralto Bản dịch VI giọng nữ trầm {danh từ} 1. âm nhạc giọng nữ trầm từ khác an-tô, giọng nam cao, bè antô, bè an tô volume_up alto {danh} giọng nữ trầm volume_up contralto {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "giọng nữ trầm" trong tiếng Anh trầm tính từEnglishlowgiọng danh từEnglishtonetonetonevoice Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese giết hạigiết lẫn nhaugiết ngườigiết thời giangiọnggiọng bassgiọng nam caogiọng nam trunggiọng nóigiọng nói đều đều buồn ngủ giọng nữ trầm giọng trầmgiọng văngiọng điệugiọtgiọt chất lỏng đặcgiọt lệgiọt mưagiọt sươnggiỏ câugiỏ mây commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
giọng trầm tiếng anh là gì